Bảng giá dịch vụ nha khoa Việt

Nha Khoa Việt cung cấp dịch vụ nha khoa toàn diện: răng sứ thẩm mỹ, implant hiện đại, niềng răng cho trẻ em và người lớn, điều trị tổng quát, răng tháo lắp. Cam kết chất lượng, bảo hành lâu dài, chi phí minh bạch.

BẢNG GIÁ CHI TIẾT DỊCH VỤ NHA KHOA VIỆT 2025

🦷 Nhóm 1: Răng Sứ – Mão Sứ – Mặt Dán Sứ

Loại Sứ Xuất xứ Số lượng răng Giá (1 răng) Bảo hành
Răng sứ kim loại Titan Vita Việt Nam 1–7 2.500K 6 năm
    8–15 2.300K  
    ≥16 2.000K  
Centonia Hàn Quốc 1–7 3.000K 8 năm
    8–15 2.800K  
    ≥16 2.500K  
Zirconia Đức 1–7 3.500K 10 năm
    8–15 3.200K  
    ≥16 3.000K  
NT2000 Anh 1–7 4.500K 12 năm
    8–15 4.000K  
    ≥16 3.500K  
Ceramill Zolid Đức 1–7 5.000K 15 năm
    8–15 4.500K  
    ≥16 4.000K  
Cercon / Cercon HT Đức 1–7 5.500K 12–15 năm
    8–15 5.000K  
    ≥16 4.500K  
Lava Plus 3M Mỹ 1–7 8.000K 15 năm
    8–15 7.500K  
    ≥16 7.000K  
Tinh thể Lucy Orodent Ý 1–7 9.000K 20 năm
    8–15 8.500K  
    ≥16 8.000K  
Mặt dán sứ Emax Đức 1–7 10.000K 25 năm
    8–15 9.500K  
    ≥16 9.000K  

🪩 Nhóm 2: Implant – Trụ Implant – All-on-4

Hãng Xuất xứ Giá niêm yết Giá hỗ trợ Bảo hành
Ostem Hàn Quốc 18.000K 15.000K 10 năm
Hiossen Mỹ 30.000K 25.000K 30 năm
C-Tech Ý 35.000K 30.000K 50 năm
Straumann Thụy Sĩ 55.000K 45.000K Trọn đời

All-on-4 (JDent – Ý)

Loại Giá niêm yết Giá hỗ trợ Bảo hành
Full 1 hàm 155.000K 145.000K Trọn đời
Full 1 hàm cao cấp 255.000K 216.000K Trọn đời

🧒 Nhóm 3: Chỉnh Nha – Niềng Răng

Trẻ em (6–13 tuổi)

Cấp độ Giá niêm yết Trả trước 30% Trả trước 50% Gói tiết kiệm Thanh toán 1 lần
1 18.000K 17.000K 16.000K 15.000K 13.500K
2 20.000K 19.000K 18.000K 17.000K 15.500K
3 22.000K 21.000K 20.000K 19.000K 17.500K

Người lớn (≥13 tuổi)

Cấp độ Giá niêm yết Trả trước 30% Trả trước 50% Gói tiết kiệm Thanh toán 1 lần
1 35.000K 34.000K 33.000K 32.000K 30.500K
2 38.000K 36.000K 35.000K 34.000K 33.000K
3 45.000K 44.000K 43.000K 42.000K 40.500K

Khay trong suốt

Loại Giá
Nava Tesla (2 hàm) 3.500K
Invisalign 90–130 triệu

Hàm duy trì sau niềng: 2.000K

🧑‍⚕️ Nhóm 4: Tổng Quát & Điều Trị

Dịch vụ Giá
Nhổ răng sữa 20–50K
Nhổ răng 300–600K
Nhổ răng khôn tiểu phẫu 700–3.500K
Trám bít hố rãnh 100–150K
Trám răng thẩm mỹ 200–500K
Cạo vôi & đánh bóng 150–300K
Điều trị viêm nha chu 300–1.200K
Điều trị tủy 500–1.000K
Tẩy trắng thường 1.500K
Tẩy trắng công nghệ đèn 2.500K
Đính đá nhân tạo 600–1.000K

🧩 Nhóm 5: Răng Tháo Lắp – Cùi Giả

Loại Giá
Cùi giả Zicconia 1.000K
Cùi giả kim loại 200–500K
Răng tháo lắp Việt Nam 300–500K
Răng tháo lắp Nhật 500K
Răng tháo lắp Mỹ 600K
Răng tháo lắp Composite 800K
Răng tháo lắp Sứ 1.000K
Hàm khung Titan 2.500K
Hàm nhựa dẻo 2.500K
Móc Đức 500K

✨ Hãy đến với Nha khoa Việt để trải nghiệm dịch vụ nha khoa an toàn – chất lượng – tận tâm, mang lại cho bạn nụ cười rạng rỡ và tự tin mỗi ngày!

Nha Khoa Việt - Tỏa sáng nụ cười Việt

🏥 Địa chỉ: 152 Phạm Văn Chiêu, Phường Thông Tây Hội, TP Hồ Chí Minh
📱 Điện thoại: 0867 955 586 zalo0867955586
✉️ Email: info@nhakhoavietsg.com
🌐 Website: https://nhakhoavietsg.com

Chia sẻ: